| 
    TT 
    | 
   
    Ngành đào tạo 
    | 
   
    Mã ngành 
    | 
   
    Tổ hợp môn xét tuyển theo học bạ cả năm lớp 12 
    | 
  
  
   | 
    I 
    | 
   
    Nhóm ngành Sức khỏe 
    | 
  
  
   | 
    1 
    | 
   
    Dược 
    | 
   
    7720201 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   B00: Toán, Hóa, Sinh 
   C02: Văn, Toán, Hóa 
   D07: Toán, Hóa, Anh 
    | 
  
  
   | 
    2 
    | 
   
    Điều dưỡng 
    | 
   
    7720301 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   B00: Toán, Hóa, Sinh 
   B03: Toán, Sinh, Văn 
   B08: Toán, Sinh, Anh 
    | 
  
  
   | 
    3 
    | 
   
    Dinh dưỡng 
    | 
   
    7720401 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   B00: Toán, Hóa, Sinh 
   B03: Toán, Sinh, Văn 
   B08: Toán, Sinh, Anh 
    | 
  
  
   | 
    II 
    | 
   
    Nhóm ngành sư phạm 
    | 
  
  
   | 
    4 
    | 
   
    Giáo dục mầm non 
    | 
   
    7140201 
    | 
   
    M01: Văn, NK1, NK2 
   M06: Văn, Toán, NK 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    5 
    | 
   
    Giáo dục tiểu học 
    | 
   
    7140202 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
   M06: Văn, Toán, NK 
    | 
  
  
   | 
    6 
    | 
   
    Tâm lý học 
    | 
   
    7310401 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   B00: Toán, Hóa, Sinh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    III 
    | 
   
    Nhóm ngành Công nghệ - kỹ thuật 
    | 
  
  
   | 
    7 
    | 
   
    Công nghệ kỹ thuật Ô tô 
    | 
   
    7510205 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    8 
    | 
   
    Công nghệ thông tin 
    | 
   
    7480201 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    9 
    | 
   
    Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo 
    | 
   
    7480112 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    10 
    | 
   
    Công nghệ Kỹ thuật điện - Điện tử 
    | 
   
    7510301 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    11 
    | 
   
    CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
    | 
   
    7510303 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    12 
    | 
   
    Công nghệ kỹ thuật Xây dựng 
    | 
   
    7510103 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    13 
    | 
   
    Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* 
    | 
   
    7510605 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C04: Văn, Toán, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    14 
    | 
   
    Công nghệ thực phẩm 
    | 
   
    7540101 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   B00: Toán, Hóa, Sinh 
   B03: Toán, Sinh, Văn 
   B08: Toán, Sinh, Anh 
    | 
  
  
   | 
    15 
    | 
   
    Nông nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao 
    | 
   
    7620101 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   B00: Toán, Hóa, Sinh 
   B08: Toán, Sinh, Anh 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    IV 
    | 
   
    Nhóm ngành ngôn ngữ 
    | 
  
  
   | 
    16 
    | 
   
    Ngôn ngữ anh 
    | 
   
    7220201 
    | 
   
    A01: Toán, Lý, Anh 
   D01: Toán, Văn, Anh 
   D14: Văn, Sử, Anh 
   D15: Văn, Địa, Anh 
    | 
  
  
   | 
    17 
    | 
   
    Ngôn ngữ trung quốc 
    | 
   
    7220204 
    | 
   
    A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   C03: Văn, Toán, Sử 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    18 
    | 
   
    Ngôn ngữ nhật 
    | 
   
    7220209 
    | 
   
    A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   C03: Văn, Toán, Sử 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    19 
    | 
   
    Ngôn ngữ hàn quốc 
    | 
   
    7220210 
    | 
   
    A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   C03: Văn, Toán, Sử 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    V 
    | 
   
    Khóm ngành Kinh tế, Quản trị, Du lịch 
    | 
  
  
   | 
    20 
    | 
   
    Quản trị khách sạn 
    | 
   
    7810201 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
   D10: Toán, Địa, Anh 
    | 
  
  
   | 
    21 
    | 
   
    Quản trị dv du lịch và lữ hành 
    | 
   
    7810103 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
   D10: Toán, Địa, Anh 
    | 
  
  
   | 
    22 
    | 
   
    Quản trị nhà hàng và dv ăn uống 
    | 
   
    7810202 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
   D10: Toán, Địa, Anh 
    | 
  
  
   | 
    23 
    | 
   
    Truyền thông đa phương tiện* 
    | 
   
    7320104 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    24 
    | 
   
    Quản trị kinh doanh 
    | 
   
    7340101 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    25 
    | 
   
    Marketing 
    | 
   
    7340115 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    26 
    | 
   
    Kinh doanh quốc tế* 
    | 
   
    7340120 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    27 
    | 
   
    Thương mại điện tử* 
    | 
   
    7340122 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    28 
    | 
   
    Kế toán 
    | 
   
    7340301 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    29 
    | 
   
    Tài chính - ngân hàng 
    | 
   
    7340201 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C01: Văn, Toán, Lý 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    30 
    | 
   
    Quản trị nhân lực 
    | 
   
    7340404 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    31 
    | 
   
    Quản trị văn phòng 
    | 
   
    7340406 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    32 
    | 
   
    Luật kinh tế 
    | 
   
    7380107 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   A01: Toán, Lý, Anh 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
    | 
  
  
   | 
    33 
    | 
   
    Luật 
    | 
   
    7380101 
    | 
   
    A00: Toán, Lý, Hóa 
   C00: Văn, Sử, Địa 
   D01: Toán, Văn, Anh 
   D66: Văn, GDCD, Anh 
    |